• [ くつ ]

    n

    giày/dép/guốc
    木靴: giày gỗ
    あつらえた靴: giày đặt thuê làm
    (人)に合う靴: giày hợp với ai
    _サイズの靴: giày có kích thước ~
    かかとの低い靴: giày đế thấp
    じょうぶな靴: giày chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X