• [ くら ]

    n

    yên ngựa
    革製の鞍: yên ngựa bằng da
    乗馬用の鞍: yên ngựa dùng để cưỡi ngựa
    婦人用の鞍: yên ngựa dùng cho quý bà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X