• [ おんがくのさいのう ]

    n

    năng khiếu đối với âm nhạc
    彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có năng khiếu đối với âm nhạc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X