• [ おんどく ]

    vs

    đọc to
    僕は英語の復習をする時には必ず教科書を音読することにしている。: Tôi thường đọc to sách giáo khoa lên mỗi khi ôn tiếng Anh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X