• [ おんかい ]

    n

    âm giai/thang âm/gam/thanh âm
    音階練習用の楽譜: Bản nhạc dùng để luyện tập thang âm
    ピアノで音階を練習する: Luyện tập thang âm bằng đàn Piano
    下降音階: gam xuống
    ほかの音と比べなくても音階が分かる: Có thể nhận biết gam mà không cần phải so sánh với âm khác
    長音階: gam trường
    短音階: gam thứ
    12音音階: gam mười hai
    6音音階: gam sá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X