• [ いんぶん ]

    n

    vận văn/văn vần/bài thơ
    韻文で書く: viết theo (thể loại) văn vần
    韻文調で語る: lối nói (kể) có vần điệu
    ~を韻文に訳す: dịch theo văn vần
    考えを韻文で表現する: biểu hiện ý tưởng bằng thơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X