• [ いただく ]

    v5k, hum

    nhận/xin nhận
    先生に辞書を頂きました。: Tôi nhận từ điển từ thầy giáo (Tôi được thầy giáo đưa từ điển).
    早く休ませて頂けませんか。: Cho phép tôi về sớm có được không ạ.
    Ghi chú: từ khiêm tốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X