• [ じゅんじょ ]

    n

    tuần tự
    thứ lớp
    thứ bực
    thứ bậc
    sự theo thứ tự/sự theo trật tự/thứ tự/trật tự/theo trật tự

    Kỹ thuật

    [ じゅんじょ ]

    trật tự [order]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ じゅんじょ ]

    trình tự/thứ tự [order/sequence]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X