• Kinh tế

    [ じゅんじょしゃくど ]

    sự sắp xếp theo thứ tự [ordinal scale (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Kỹ thuật

    [ じゅんじょしゃくど ]

    kích thước thứ tự [ordinal scale]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X