• [ じゅんおうする ]

    n

    ưng thuận

    [ じゅんのう ]

    vs

    thông cảm/thích nghi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X