• [ じゅんちょう ]

    n

    sự thuận lợi/cái tốt/sự trôi chảy/thuận lợi/trôi chảy

    adj-na

    thuận lợi/tốt/trôi chảy
    お仕事は~ですか?: công việc của anh có thuận lợi không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X