• [ あずかりしょ ]

    n

    phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ
    預かり所に財布を落としてしまった: tôi đánh rơi mất ví ở phòng gửi đồ

    [ あずかりじょ ]

    n

    phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ
    もし見つかっていたら、忘れ物預かり所にあるはずです。代わりに電話しましょう: nếu nó bị mất, có thể nó ở phòng giữ hành lý. Tôi sẽ gọi điện thoại giúp bạn
    荷物を一時預かり所に預ける: để hành lý ở phòng gửi đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X