• [ あずかる ]

    v5r, vt

    trông nom/canh giữ/chăm sóc
    彼は妹の家を預かっている: anh ấy đang trông nom nhà cho em gái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X