• 預け荷物

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ あずけにもつ ]

    n

    hành lý kí gửi
    預け荷物はとても重いです: hành lý kí gửi của tôi rất nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X