• [ がんきょう ]

    adj-na

    ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi
    連立政治の頑強な支持者: đồng minh trung thành của liên minh chính trị
    頑強な人: Người ngoan cường
    頑強な防御: cố thủ một cách kiên cường, anh dũng
    頑強な意志をしている: Tạo dựng một ý chí ngoan cường.
    ~を運べるほど頑強ではない: Không đủ bền cứng để chở ~.
    ~で生き延びるためには頑強でなければならない: Để tiếp tụ

    n

    sự ngoan cường/sự anh dũng/sự kiên cường/sự cứng cỏi/tính cứng
    頑強さは鉄の特性である : Cứng là một đặc tính của sắt

    n

    ương ngạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X