• [ がんめい ]

    adj-na

    ngoan cố/bướng bỉnh/cứng đầu/cứng cổ
    頑迷な意見: ý nghĩ ngoan cố (bướng bỉnh)
    頑迷な行動: hành động bướng bỉnh
    頑迷な考え方でその国の進歩を妨げる: cản trở sự tiến bộ của đất nước bởi cách nghĩ (quan điểm) ngoan cố
    持論を頑迷に固執する: ngoan cố bảo vệ quan điểm của mình

    n

    sự ngoan cố/ngoan cố/sự bướng bỉnh/bướng bỉnh/sự cứng đầu cứng cổ/cứng đầu cứng cổ
    根深い頑迷: sự cứng đầu cứng cổ đã ăn sâu
    頑迷ぶりを発揮する: bộc lộ ra tính cách bướng bỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X