• [ りょういき ]

    n

    lĩnh vực/vùng
    lãnh thổ

    Kinh tế

    [ りょういき ]

    lãnh thổ [territory]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ りょういき ]

    lĩnh vực/vùng/miền [domain/fill area/region]
    Explanation: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X