• [ ほお ]

    n

    頬に付いた鮮やかな赤色のキス・マークをぬぐい取る :Lau vết son đỏ đậm dính trên má.
    (人)の頬に(口は近づけるが)触れずに音だけのキスをする :Hôn gió thật kêu lên má ai.

    [ ほほ ]

    n

    頬をそっとなでる :Vuốt má ai
    頬をつねって静かに引っ張る :Bẹo má ai đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X