• [ けいぶ ]

    n

    vùng cổ/cổ
    頸部で静脈の視診を行う: Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ
    頸部で舌咽神経を切断する: Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ
    頸部に始まる電気ショックのような感覚: Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ
    患者の頸部を伸ばすために丸めたタオルを肩の下に入れる: Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ b

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X