• [ ひんぱん ]

    n

    sự tấp nập

    adj-na

    tấp nập
    この通りは車の行き来が頻繁だ: đường phố này xe qua lại rất ồn ào tấp nập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X