• [ かりゅう ]

    n

    Hạt nhỏ/hột nhỏ/hạt
    リボソーム顆粒: Hạt ribôsôm
    インスタントコーヒーの顆粒: Hạt cà phê uống liền
    グリコーゲン顆粒: Hạt đường Glucogen
    細胞(質)顆粒: Hạt tế bào

    Kỹ thuật

    [ かりゅう ]

    kết tụ [agglomerates]
    Category: hóa học [化学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X