• [ がく ]

    n

    cái trán/trán (người)
    額(の汗)をぬぐう: lau mồ hôi trán

    n-suf

    kim ngạch/khoản tiền/số tiền/mức tiền
    源泉徴収課税(額): số tiền thu thuế khấu trừ tại nguồn
    賞金(額) : số tiền thưởng
    純投資(額): số tiền đầu tư thuần
    最低取引(額): mức tiền giao dịch tối thiểu

    [ ひたい ]

    n

    vầng trán
    trán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X