• [ かおだし ]

    n

    sự xuất hiện/sự lộ diện/xuất hiện/lộ diện/xuất đầu lộ diện/trình diện
    (人)に顔出しする: trình diện ai đó
    社交界に初めて顔出しをする: xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X