• [ けんかしょくぶつ ]

    n

    cây có hoa/thực vật có hoa
    顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成: quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X