• [ がんぼう ]

    n

    ý nguyện
    sở nguyện
    nguyện vọng/mong muốn/mong mỏi/hy vọng
    結婚願望がある: có mong muốn được kết hôn
    自分の欲求や願望をはっきり述べる: bày tỏ rõ ràng nhu cầu và mong muốn của bản thân
    ~になりたいという願望を抱く: ôm ấp hy vọng muốn trở thành~

    [ がんもう ]

    n

    mong ước/khát vọng/ước vọng/nguyện vọng/khao khát
    死の願望: nguyện vọng được chết
    指揮者になりたいという強い願望がある: tôi có mong ước (khát vọng, khao khát) muốn được trở thành một người chỉ huy
    大きな願望: ước vọng lớn lao
    激しい願望: mong ước mãnh liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X