• [ かえりみる ]

    v1

    hồi tưởng lại/nhớ lại/nhìn lại/hình dung lại
    家庭を顧みる: nhớ về gia đình
    自分の気持ちを顧みる: nhớ lại tâm trạng của mình
    青春時代を顧みる: hình dung lại tuổi thanh xuân
    我が子のことを顧みる時間的余裕さえない: chúng tôi không có thời gian để nhìn lại tuổi thơ ấu
    私にとって中年とはむしろ過去を顧みる時期です: đối với tôi, tuổi trung niên là tuổi mà người ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X