• [ かざかみ ]

    n

    phía đầu gió
    風上に立つ: đứng đầu gió
    風上へ向かう : hướng về phía đầu gió
    舵の柄を風上に取る: lái tàu đi theo đúng hướng gió
    風上の海岸 : bờ biển đầu gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X