• [ ふうこうけい ]

    n

    Máy xác định chiều gió
    風速風向計 :đồng hồ đo tốc độ gió.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X