• [ ふうどびょう ]

    n

    bệnh phong thổ
    その地域における風土病の研究 :Nghiên cứu về bệnh phong thổ ở khu vực đó.
    風土病のない地域 :Khu vực không có bệnh phong thổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X