• [ ふうがい ]

    n

    thiệt hại do cơn bão
    風害保険 :Bảo hiểm thiệt hại do bão
    その地方は風害が甚だしかった. :Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại ở khu vực đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X