• [ かざぐるま ]

    n

    chong chóng

    [ ふうしゃ ]

    n

    Cối xay gió
    洋上に風車を建設する :Xây dựng cối xay gió ở biển
    風車を動力源にしている :Được cung cấp năng lượng bởi cối xay gió.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X