• [ ふうう ]

    n

    mưa gió
    風雨にさらされた建物 :Tòa nhà dãi dầu mưa gió
    風雨にさらされて損傷を受ける :Bị phá hủy bởi mưa gió.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X