• [ ひやく ]

    n

    sự tiến xa/sự nhảy vọt
    sự nhảy cóc
    君の話には飛躍がある: có nhiều chỗ nhảy cóc trong câu chuyện của anh ta.
    sự linh hoạt
    nhảy vọt
    bước tiến xa/bước nhảy vọt
    技術が飛躍を遂げる: kỹ thuật đã đạt được những bước tiến xa (bước nhảy vọt)

    Kinh tế

    [ ひやく ]

    tiến bộ nhanh chóng/hoạt động kinh doanh sôi động [rapid progress, vibrant business activity]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X