• [ くいこむ ]

    v5m

    ăn vào/xâm nhập
    他の候補者の選挙地盤に食い込む: xâm nhập vào khu vực bầu cử của ứng cử viên khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X