• [ のんべえ ]

    n

    người nghiện rượu/ kẻ nát rượu
    彼女の主人は飲兵衛です:Chồng cô ấy là kẻ nát rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X