• [ あめ ]

    n

    kẹo/kẹo ngậm
    家に着くまで待てる?今何も食べるものないのよ。あ、ここに飴がある。飴なめなよ: Em có đợi được cho đến khi về nhà không. Bây giờ, ta chẳng có gì ăn cả. À, có kẹo đây rồi. Em ngậm kẹo nhé
    1袋のあめ : một túi kẹo
    (人)をあめとむちでもっと働かせる: vừa khiển trách vừa khen ngời để khuyến khích người khác làm việc h

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X