• [ かいぬし ]

    n

    người nuôi các con vật/chủ nuôi
    飼い主に代わって動物の散歩の世話をする :Thay chủ nuôi đưa các con vật đi dạo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X