• [ しいく ]

    n

    sự nuôi/sự nuôi nấng/sự nuôi dưỡng
    飼育係: người chăn nuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X