• [ あきる ]

    n

    chán

    v1

    chán ghét/mệt mỏi/không còn hứng thú/chán ngấy/ngán ngẩm/ớn/ngán
    その関係に飽きる: mệt mỏi vì với mối quan hệ đó
    3日間続けて同じ料理を食べて飽きる: chán ngấy vì phải ăn một loại thức ăn suốt 3 ngày
    もう飽きた。: Ớn quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X