• [ ようせい ]

    vs

    chăm sóc/nuôi dưỡng/đào tạo/vun trồng/bồi dưỡng
    (人)の地位に就く後継者を養成する: bồi dưỡng người kế nhiệm cho vị trí của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X