• [ えさ ]

    n

    mồi/đồ ăn cho động vật/thức ăn gia súc gia cầm
    犬の餌: thức ăn cho chó
    牛の餌: thức ăn cho bò
    小鳥の餌: thức ăn cho chim con
    肥料や家畜の餌として農家の人へ渡される : cung cấp cho các nông dân thức ăn gia súc và phân bón
    家禽に餌をやる: cho gia cầm ăn
    (人)を餌で釣る: nhử mồi (ai đó)
    魚の餌となる小さな魚: cá con dùng làm mồi để câu cá
    釣り針に餌をつける: m

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X