• [ うえじに ]

    n

    sự chết đói/nạn chết đói
    地域的な餓死: chết đói mang tính khu vực, địa phương
    大量餓死の恐れ: nỗi sợ hãi về nạn chết đói với số lượng lớn
    餓死寸前の状況にひんして暮らす:sống trong tình trạng gần chết đói

    [ がし ]

    n

    sự chết đói
    ここ数年の間にたくさんの人々が餓死している: những năm gần đây có rất nhiều người bị chết đói
    餓死の危機に直面する: đối mặt với nguy cơ chết đói
    chết đói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X