• [ うどん ]

    n, uk

    món Uđon
    饂飩スープ: Súp Uđon
    饂飩粉病: Món Uđon nấm bao bột
    うどんつゆとして使用する場合は出しつゆの2倍の分量の水で割る: Trường hợp làm món Uđon thì cứ một phần nước sốt cho thêm hai phần nước
    Ghi chú: tên một loại mỳ sợi to của Nhật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X