• [ きょうえん ]

    n

    bữa tiệc/yến tiệc
    公式の饗宴: Bữa tiệc chính thức
    饗宴を催す: Tổ chức một bữa tiệc
    就任披露の饗宴: Bữa tiệc tuyên bố nhậm chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X