• [ くびがり ]

    n

    việc săn đầu người/săn người tài/săn chất xám
    首狩り族 :Những người săn chất xám
    Ghi chú: từ này để chỉ việc tìm kiếm và tuyển mộ các chuyên viên giỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X