• 首肯する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ しゅこう ]

    vs

    đồng ý/bằng lòng/cho phép
    こう説明すれば容易に首肯できるだろう.:Nếu giải thích như thế này thì sẽ dễ giải thích hơn chăng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X