• [ ばうし ]

    adj-na

    chủ ngựa
    ダービーの馬主 :các chủ ngựa của Derby
    馬主になるような余裕はない。 :Tôi không thể tham gia làm chủ ngựa được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X