• [ ばけん ]

    n

    vé cá cược (đua ngựa)
    馬券販売額から的中馬券の払戻金などを差し引いた残高 :Lợi nhuận kiếm được sau khấu trừ tiền thưởng cho người thắng cược từ doanh thu bán vé cá cược.
    馬券売り場 :Nơi bán vé cá cược đua ngựa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X