• [ うまごや ]

    n

    chuồng ngựa/trại ngựa
    彼の娘は馬小屋から馬を出した: Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi ra
    その大邸宅には馬小屋とプールがあった: Tòa biệt thự lớn này có cả một chuồng ngựa và một bể bơi
    そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく: Dắt con ngựa ngoan ngoãn (dễ bảo, thuần tính) đó vào chuồng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X