• [ ばふん ]

    n

    phân ngựa
    馬糞を踏まないようにね。 :Chú ý để không dẫm lên phân ngựa.
    「子どものころ道で馬糞拾いをしたものだよ」「この辺りに馬がいたなんて想像できないよ」 :"Hồi còn nhỏ tôi thường phải đi dọn phân ngựa trên đường." "Tôi không thể tưởng tượng được lại có ngựa xung quanh đây"

    [ まぐそ ]

    n

    cứt ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X